Có 2 kết quả:
鎮壓 zhèn yā ㄓㄣˋ ㄧㄚ • 镇压 zhèn yā ㄓㄣˋ ㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) suppression
(2) repression
(3) to suppress
(4) to put down
(5) to quell
(2) repression
(3) to suppress
(4) to put down
(5) to quell
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) suppression
(2) repression
(3) to suppress
(4) to put down
(5) to quell
(2) repression
(3) to suppress
(4) to put down
(5) to quell
Bình luận 0